Có 2 kết quả:
方士 fāng shì ㄈㄤ ㄕˋ • 方式 fāng shì ㄈㄤ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alchemist
(2) necromancer
(2) necromancer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương thức, cách thức, biện pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) way
(2) manner
(3) style
(4) mode
(5) pattern
(6) CL:個|个[ge4]
(2) manner
(3) style
(4) mode
(5) pattern
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0